TT |
Tổ hợp môn |
Điểm tổ hợp môn chưa bao gồm điểm ưu tiên |
Điểm xét tuyển |
1 |
(A00(Toán,Vật lí,Hóa học)):Toán, Vật lí, Hóa học |
|
|
2 |
(A01(Toán, Vật lí, Tiếng anh)):Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
|
3 |
(C00(Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)):Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
|
4 |
(D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
5 |
(D02(Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
|
|
6 |
(D03(Ngữ văn, Toán,Tiếng Pháp)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
|
|
7 |
(D05(Ngữ văn, Toán,Tiếng Đức)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
|
|
8 |
(D06(Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
|
|
Tổ hợp môn có điểm cao nhất |
Điểm tổ hợp môn chưa bao gồm điểm ưu tiên |
Điểm xét tuyển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|