Đăng ký thông tin hồ sơ xét tuyển
Lưu ý: những mục đánh dấu (*) là bắt buộc nhập
Thông tin thí sinh
Thông tin học lực
Đối tượng cộng điểm khuyến khích


Chứng chỉ ngoại ngữ

Phương thức xét tuyển

Lưu ý: Vui lòng chọn Phương thức xét tuyển đăng ký
Phương thức xét tuyển Xét tuyển dựa trên kết quả chứng chỉ quốc tế
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm

Kết quả điểm các tổ hợp môn

TT Tổ hợp môn Điểm tổ hợp môn
chưa bao gồm điểm ưu tiên
Điểm xét tuyển
1 (A00(Toán,Vật lí,Hóa học)):Toán, Vật lí, Hóa học
2 (A01(Toán, Vật lí, Tiếng anh)):Toán, Vật lí, Tiếng Anh
3 (C00(Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)):Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
4 (D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
5 (D02(Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
6 (D03(Ngữ văn, Toán,Tiếng Pháp)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
7 (D05(Ngữ văn, Toán,Tiếng Đức)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức
8 (D06(Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
Tổ hợp môn có điểm cao nhất Điểm tổ hợp môn
chưa bao gồm điểm ưu tiên
Điểm xét tuyển
Phương thức xét tuyển Xét tuyển thí sinh tham dự vòng thi Olympia

Kết quả điểm các tổ hợp môn

TT Tổ hợp môn Tổng điểm tổ hợp môn Tổng điểm
1 (A00(Toán,Vật lí,Hóa học)):Toán, Vật lí, Hóa học
2 (A01(Toán, Vật lí, Tiếng anh)):Toán, Vật lí, Tiếng Anh
3 (C00(Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)):Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
4 (D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
5 (D02(Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
6 (D03(Ngữ văn, Toán,Tiếng Pháp)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
7 (D05(Ngữ văn, Toán,Tiếng Đức)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức
8 (D06(Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
Tổ hợp môn có điểm cao nhất Tổng điểm tổ hợp môn Tổng điểm
Phương thức xét tuyển Xét tuyển thẳng theo quy định của BGD (xét tuyển thẳng thí sinh thi đạt giải cấp quốc gia...)
Phương thức xét tuyển Học bạ cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và HK1 lớp 12(TB 3 môn)
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm
0.00 điểm

Kết quả điểm các tổ hợp môn

TT Tổ hợp môn Điểm tổ hợp môn
chưa bao gồm điểm ưu tiên
Điểm xét tuyển
1 (A00(Toán,Vật lí,Hóa học)):Toán, Vật lí, Hóa học
2 (A01(Toán, Vật lí, Tiếng anh)):Toán, Vật lí, Tiếng Anh
3 (C00(Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)):Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
4 (D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
5 (D02(Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
6 (D03(Ngữ văn, Toán,Tiếng Pháp)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
7 (D05(Ngữ văn, Toán,Tiếng Đức)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức
8 (D06(Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật)):Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
Tổ hợp môn có điểm cao nhất Điểm tổ hợp môn
chưa bao gồm điểm ưu tiên
Điểm xét tuyển
Hoàn tất đăng ký

Chọn mã khác